Thông tin cần thiết
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển biển
Mô tả sản phẩm
32X
24X
Sai số chuẩn 1km/1Km Error
<1.5mm
<2.0mm
Tỷ lệ phóng đại/Magnification
32
24
Đường kính ống kính/Objective Aperture
42mm
32mm
Tỷ lệ phân giải/Resolution
<3.5*
<4°
Góc nhìn/Angle Of View
1°20'
Hình ảnh/Image
Hình ảnh đúng Erect
Hình thức chia/Reticle
Hình chữ thập Cross reticle
Khoảng cách nhìn tối thiểu/Min View Distance
≤0.5mm
Lỗi khoảng cách nhìn /NView Distance Error
≤±0.4%
Lỗi lấy nét/Focusing Error
<1.0mm
Hình thức bù trừ/Compensator
Giảm chấn từ tính/Magneticdamper
Phạm vi làm việc /Working Range
>±15'
Lỗi bù trừ/Compensating Error
<0.5'
Độ chính xác Anping/Setting Accuracy
≤0.5'
Thời gian Anping/Setting Time
<2s
Góc bong nước tròn/Bubble
10'/2mm
Giá trị lưới đĩa /Scale
1° hoặc 1gon
Khả năng chống nước/Water Impervious
IPX6
24X
Sai số chuẩn 1km/1Km Error
<1.5mm
<2.0mm
Tỷ lệ phóng đại/Magnification
32
24
Đường kính ống kính/Objective Aperture
42mm
32mm
Tỷ lệ phân giải/Resolution
<3.5*
<4°
Góc nhìn/Angle Of View
1°20'
Hình ảnh/Image
Hình ảnh đúng Erect
Hình thức chia/Reticle
Hình chữ thập Cross reticle
Khoảng cách nhìn tối thiểu/Min View Distance
≤0.5mm
Lỗi khoảng cách nhìn /NView Distance Error
≤±0.4%
Lỗi lấy nét/Focusing Error
<1.0mm
Hình thức bù trừ/Compensator
Giảm chấn từ tính/Magneticdamper
Phạm vi làm việc /Working Range
>±15'
Lỗi bù trừ/Compensating Error
<0.5'
Độ chính xác Anping/Setting Accuracy
≤0.5'
Thời gian Anping/Setting Time
<2s
Góc bong nước tròn/Bubble
10'/2mm
Giá trị lưới đĩa /Scale
1° hoặc 1gon
Khả năng chống nước/Water Impervious
IPX6